Characters remaining: 500/500
Translation

bong gân

Academic
Friendly

Từ "bong gân" trong tiếng Việt được dùng để chỉ tình trạng tổn thươngkhớp xương, thường xảy ra khi dây chằng (một loại liên kết giữ cho các xươngkhớp với nhau) bị kéo căng quá mức, dẫn đến việc dây chằng bị rạn hoặc thậm chí bị bong ra. Đây một chấn thương thường gặp trong thể thao hoặc khi hoạt động mạnh.

Định nghĩa đơn giản: "Bong gân" khi một khớp xương bị đau không thể cử động bình thường do dây chằng bị thương.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi bị bong gân khi chơi bóng đá." (I got a sprain while playing soccer.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi bị bong gân, tôi phải nghỉ ngơi chườm đá để giảm sưng." (After spraining my ankle, I had to rest and apply ice to reduce swelling.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Bong gân" thường chỉ một loại chấn thương thể chấtkhớp, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ một tình huống không thuận lợi.
    • dụ: "Bị trượt kỳ thi giống như bong gân vậy, mình cần thời gian để hồi phục." (Failing an exam is like a sprain, I need time to recover.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bong gân cổ chân: Chỉ tình trạng bong gân xảy rakhớp cổ chân.
  • Bong gân tay: Chỉ tình trạng bong gân xảy rakhớp tay.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trật khớp: tình trạng xương rời khỏi vị trí bình thường tại khớp, thường nghiêm trọng hơn bong gân.
  • Chấn thương: Một thuật ngữ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ tổn thương nàocơ thể do va chạm hoặc lực tác động.
Từ liên quan:
  • Dây chằng: liên kết giữ cho các xươngkhớp với nhau, liên quan mật thiết đến tình trạng bong gân.
  • Khớp: nơi hai xương gặp nhau, nơi xảy ra bong gân.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bong gân," cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm nhận diện đúng tình trạng sức khỏe nếu bạn hoặc ai đó gặp phải chấn thương này.

  1. đg. Tổn thươngkhớp xương do dây chằng bị căng quá mạnh nên rạn hoặc bong ra.

Comments and discussion on the word "bong gân"